Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投手 とうしゅ
người ném bóng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正投影 せいとうえい
phép chiếu vuông góc
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
投手陣 とうしゅじん
ném nhân viên