Các từ liên quan tới ジョン・マッカーシー (言語学者)
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
語学者 ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm
通時言語学 つうじげんごがく
ngôn ngữ học lịch đại