Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェロキー
Cherokee
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
ロス
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet
キャピタルロス キャピタル・ロス
mất vốn
ロスリーダー ロス・リーダー
loss leader