Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
トウモロコシ n
Bắp ngô
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
n響 エヌきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
n極 Nきょく
cực Bắc
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n