Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
トウモロコシ n
Bắp ngô
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
n極 Nきょく
cực Bắc
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n