Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジョーカー
người thích đùa; người hay pha trò.
宜しく よろしく
cần phải; phải
宜 むべ うべ
truly, indeed
宜しくやる よろしくやる
làm ấm cúng với
宜しい よろしい
được; tốt
どうぞ宜しく どうぞよろしく
rất vui được gặp bạn.
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết