宜しくやる
よろしくやる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm ấm cúng với

Bảng chia động từ của 宜しくやる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宜しくやる/よろしくやるる |
Quá khứ (た) | 宜しくやった |
Phủ định (未然) | 宜しくやらない |
Lịch sự (丁寧) | 宜しくやります |
te (て) | 宜しくやって |
Khả năng (可能) | 宜しくやれる |
Thụ động (受身) | 宜しくやられる |
Sai khiến (使役) | 宜しくやらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宜しくやられる |
Điều kiện (条件) | 宜しくやれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宜しくやれ |
Ý chí (意向) | 宜しくやろう |
Cấm chỉ(禁止) | 宜しくやるな |