Các từ liên quan tới ジョージ・H・カー
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
car train, train carrying both passengers and vehicles
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)
リモートカー リモート・カー
remote car