Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オープンジョー オープン・ジョー
open-jaw (ticket)
ジョークラッシャー ジョー・クラッシャー
jaw crusher
グラスジョー グラス・ジョー
glass jaw
ジョー
jaw
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
樋殿 ひどの
toilet
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống