Các từ liên quan tới ジンギスカン (料理)
ジンギスカン料理 ジンギスカンりょうり ジンギスかんりょうり
thịt cừu nướng cùng với rau củ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
một loại lẩu.
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
chảo nướng thịt kiểu Genghis Khan
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin