Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジンギスカン
một loại lẩu.
ジン
rượu gin.
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
chảo nướng thịt kiểu Genghis Khan
ジンフィズ ジンフィーズ ジン・フィズ ジン・フィーズ
gin fizz
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
ドライジン ドライ・ジン
dry gin
ジントニック ジン・トニック
gin and tonic
スロージン スロー・ジン
sloe gin