成吉思汗
ジンギスかん ジンギスカン「THÀNH CÁT TƯ HÃN」
☆ Danh từ
Món thịt cừu và rau Nhật Bản

成吉思汗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成吉思汗
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
汗 かん あせ
mồ hôi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
可汗 かがん
khan