Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジンジャー ジンジャー
gừng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春分の日 しゅんぶんのひ
ngày xuân phân.
青春期 せいしゅんき
dậy thì
ジンジャーエール ジンジャー・エール
soda gừng
ジンジャーケーキ ジンジャー・ケーキ
ginger cake