Các từ liên quan tới スイッチ・パブリッシング
デスクトップパブリッシング デスクトップ・パブリッシング
chế bản điện tử
việc xuất bản; việc phát hành
Công tắc
スイッチ スィッチ
nút ấn; nút bật tắt điện.
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
L7スイッチ L7スイッチ
công tắc lớp 7
KVMスイッチ KVMスイッチ
thiết bị cho phép người dùng điều khiển nhiều máy tính bằng một bàn phím, màn hình và chuột duy nhất