スイッチ類
スイッチるい
☆ Danh từ
Các loại công tắc
スイッチ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スイッチ類
照明器具用スイッチ類 しょうめいきぐようスイッチるい
các loại công tắc cho thiết bị chiếu sáng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
Công tắc
スイッチ スィッチ
nút ấn; nút bật tắt điện.
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
PoEスイッチ PoEスイッチ
switch cấp nguồn poe