Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スイーツ甲子園
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
スイーツ スイーツ
đồ ngọt; bánh kẹo
スイーツ/菓子/アイス スイーツ/かし/アイス
Đồ ngọt / kẹo / kem
スイーツ/スナック菓子 スイーツ/スナックかし
Đồ ngọt / snack
スイーツ袋 スイーツふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
đồ ngọt
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.