Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スウィング スウィング
lung lay, rung lắc
シスター
bà sơ; nữ tu sĩ.
シスターボーイ シスター・ボーイ
sissy
スイング スウィング スイング
nhạc swing.
ゴルフスウィング ゴルフ・スウィング
golf swing
アウト あうと
bị ra ngoài; bị loại
アクティングアウト アクティング・アウト
acting out
タップアウト タップ・アウト
tap out (wrestling), tapping out