Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
スウェーデンリレー スウェーデン・リレー
Swedish relay
瑞典 スウェーデン スヰーデン
Thụy Điển
スウェーデンかぶ
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)