スウェーデンかぶ
Của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển

củ cải Thuỵ điển

スウェーデンかぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スウェーデンかぶ
スウェーデンかぶ
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
スウェーデン蕪
スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển