Các từ liên quan tới スウェーデン=フィンランド
Finland; Phần Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
フィンランド語 フィンランドご
tiếng Phần Lan
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
瑞典 スウェーデン スヰーデン
Thụy Điển
スウェーデンリレー スウェーデン・リレー
chạy tiếp sức kiểu Thụy Điển; tiếp sức hỗn hợp cự ly
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển