スカウト
スカウト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tìm kiếm nhân tài; tài năng; người tìm kiếm nhân tài; tìm kiếm.
スカウト
の
関心
は
大学野球
の
選手
から
高校野球
の
選手
に
移
った。
Sự quan tâm của người tìm kiếm chuyển từ các vận động viên bóng chày đại học sang các vận động viên trung học.

Bảng chia động từ của スカウト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スカウトする |
Quá khứ (た) | スカウトした |
Phủ định (未然) | スカウトしない |
Lịch sự (丁寧) | スカウトします |
te (て) | スカウトして |
Khả năng (可能) | スカウトできる |
Thụ động (受身) | スカウトされる |
Sai khiến (使役) | スカウトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スカウトすられる |
Điều kiện (条件) | スカウトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スカウトしろ |
Ý chí (意向) | スカウトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スカウトするな |