Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スカパ・フロー
フロー フロー
sự chảy; sự uốn lượn.
トラフィックフロー トラフィック・フロー
dòng giao thông (trên mạng)
トラヒックフロー トラヒック・フロー
dòng giao thông (trên mạng)
データフロー データ・フロー
luồng dữ liệu
フローコントロール フロー・コントロール
điều khiển thông lượng
キャッシュフロー キャッシュ・フロー
cash flow, dòng tiền
マネーフロー マネー・フロー
money flow
フローろ過 フローろか
lọc dòng chảy chéo, lọc tiếp tuyến