Các từ liên quan tới スカル・アンド・ボーンズ
スカル スカール スカル
môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo.
ダブルスカル ダブル・スカル
double scull
アンド アンド
và
リズムアンドブルース ルズムアンドブルース リズム・アンド・ブルース ルズム・アンド・ブルース
rhythm and blues, R & B
ギブアンドテーク ギブアンドテイク ギブ・アンド・テーク ギブ・アンド・テイク
give-and-take, give and take
リーズ・アンド・ラグズ リーズ・アンド・ラグズ
hành vi đẩy nhanh và trì hoãn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
サーブアンドボレー サーブ・アンド・ボレー
serve and volley