Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スカル隊
スカル スカール スカル
môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ダブルスカル ダブル・スカル
double scull
隊 たい
đội, nhóm
ゲリラ隊 げりらたい
đội du kích.
枝隊 したい
tách lực lượng
解隊 かいたい
giải tán (quân đội...)
デモ隊 デモたい
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình