十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
南十字 みなみじゅうじ
chòm sao nam thập tự
十字形 じゅうじけい
hình chữ nhật.