Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南十字
みなみじゅうじ
chòm sao nam thập tự
南十字星 みなみじゅうじせい
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十字座 じゅうじざ
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
「NAM THẬP TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích