Các từ liên quan tới スキップ・ビート!
スキップ スキップ
bỏ, bỏ qua
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.
スキップフロア スキップ・フロア
skip floor
củ cải đường; cây củ cải đường
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
エイトビート エイト・ビート
eight beat
ビートジェネレーション ビート・ジェネレーション
beat generation