Các từ liên quan tới スキマスイッチ TOUR '06 “空創トリップ” THE MOVIE
chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ラウンドトリップ ラウンド・トリップ
khứ hồi
パーソントリップ パーソン・トリップ
person trip
インナートリップ インナー・トリップ
hành trình nội tâm; hành trình tâm hồn
トリップメーター トリップ・メーター
đồng hồ đo quãng đường
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
創 そう
bắt đầu; khởi nguồn