創
そう「SANG」
☆ Danh từ
Bắt đầu; khởi nguồn
彼
のどんなことをしても
勝
とうという
激
しい
決意
は
選手
との
亀裂
を
創
りだした
Quyết tâm chiến thắng mãnh liệt của anh ấy đã khởi đầu cho những rạn nứt của anh ấy với các cầu thủ
アップルパイ
を
ゼロ
から
作
るためには、
最初
に
宇宙
を
創
らなくてはいけない。
Để tạo bánh táo từ cái không có gì cần tạo vũ trụ đầu tiên. .
