Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オリエンテーリング
cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa bàn
スキー靴 スキーくつ
giày trượt tuyết
スキー板 スキーいた
ván trượt tuyết
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
スキー
môn trượt tuyết
スキーの板 スキーのいた
Xki, ván trượt tuyết, trượt tuyết; đi xki
サーフスキー サーフ・スキー
surf ski
スキーパトロール スキー・パトロール
ski patrol