Kết quả tra cứu スクエア
Các từ liên quan tới スクエア
スクエア
スクエアー スクェア スクェアー スクゥエア スクゥエアー
◆ Cân bằng
◆ Công bằng
◆ (tài chính) vị thế mua (vị thế nắm giữ) và vị thế bán (vị thế nắm giữ) ở trạng thái cân bằng
☆ Danh từ
◆ Có hình vuông
◆ Hình vuông; quảng trường
〜
ネック
Cổ áo vuông .

Đăng nhập để xem giải thích