Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一体型LED(スクエア)
いったいがたLED(スクエア)
đèn led tích hợp (hình vuông)
直管型LED(スクエア) ちょっかんかたLED(スクエア)
đèn led dạng ống thẳng (hình vuông)
一体型LEDベースライト いったいがたLEDベースライト
đèn led tích hợp
一体型LED(ライトバー) いったいがたLED(ライトバー)
đèn led tích hợp (thanh đèn)
交換形LED(スクエア) こうかんかたちLED(スクエア)
đèn led thay thế (hình vuông)
一体型LED(逆富士) いったいがたLED(ぎゃくふじ)
đèn led tích hợp (treo ngược)
一体型LED(反射笠付) いったいがたLED(はんしゃかさづけ)
đèn led tích hợp (có máng phản quang)
一体型 いったいがた
đơn vị kết hợp,mô hình tích hợp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Đăng nhập để xem giải thích