スクラップ
スクラップ
Sắt vụn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo.

Từ đồng nghĩa của スクラップ
noun
Bảng chia động từ của スクラップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スクラップする |
Quá khứ (た) | スクラップした |
Phủ định (未然) | スクラップしない |
Lịch sự (丁寧) | スクラップします |
te (て) | スクラップして |
Khả năng (可能) | スクラップできる |
Thụ động (受身) | スクラップされる |
Sai khiến (使役) | スクラップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スクラップすられる |
Điều kiện (条件) | スクラップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スクラップしろ |
Ý chí (意向) | スクラップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スクラップするな |