スクラップする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo.

Bảng chia động từ của スクラップする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スクラップする |
Quá khứ (た) | スクラップした |
Phủ định (未然) | スクラップしない |
Lịch sự (丁寧) | スクラップします |
te (て) | スクラップして |
Khả năng (可能) | スクラップできる |
Thụ động (受身) | スクラップされる |
Sai khiến (使役) | スクラップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スクラップすられる |
Điều kiện (条件) | スクラップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スクラップしろ |
Ý chí (意向) | スクラップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スクラップするな |
スクラップする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクラップする
スクラップ スクラップ
sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo.
スクラップ&ビルド スクラップアンドビルド
việc xoá bỏ cái cũ và xây dựng lại cái mới
スクラップ台車 スクラップだいしゃ
xe đẩy phế liệu
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.