Các từ liên quan tới スクリーン ジェムズ
スクリーン スクリーン
màn ảnh
スクリーンセーバー スクリーンセーバ スクリーンセイバー スクリーン・セーバー スクリーン・セーバ スクリーン・セイバー
lưu màn hình khi nghỉ
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
スクリーンキャプチャ スクリーン・キャプチャ
chụp màn hình
スクリーンパス スクリーン・パス
một đường chuyền qua màn (bóng đá)
スクリーンエディタ スクリーン・エディタ
bộ soạn thảo màn hình
ビッグスクリーン ビッグ・スクリーン
màn ảnh rộng.
バックスクリーン バック・スクリーン
một khu vực tối, thường có màu sẫm, vượt ra ngoài bức tường trung tâm của sân vận động bóng chày