スクリーンプロセス
スクリーン・プロセス
☆ Danh từ
Screen process

スクリーン・プロセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクリーン・プロセス
スクリーン スクリーン
màn ảnh
プロセス プロセス
quy trình; quá trình
スクリーンセーバー スクリーンセーバ スクリーンセイバー スクリーン・セーバー スクリーン・セーバ スクリーン・セイバー
lưu màn hình khi nghỉ
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
子プロセス こプロセス
một quy trình con trong điện toán
プロセスID プロセスID
xử lý id
親プロセス おやプロセス
xử lý cha
裏プロセス うらプロセス
xử lý thứ cấp