Các từ liên quan tới スクーバ (掃除機)
掃除機 そうじき
máy hút bụi.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
ロボット掃除機 ロボットそうじき
máy hút bụi tự động, rô bốt hút bụi
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃除機用バッテリー そうじきようバッテリー
Pin cho máy hút bụi.
サイクロン式掃除機 サイクロンしきそうじき
máy hút bụi lốc xoáy
掃除機用フィルタ そうじきようフィルタ
lõi lọc cho máy hút bụi
掃除機用カーボンブラシ そうじきようカーボンブラシ
chổi than cho máy hút bụi