Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はをそうじする(ようじで)
歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
歯を掃除する(楊枝で) はをそうじする(ようじで)
身をよじる みをよじる
vặn người, xoay người
重箱の隅をようじでほじくる じゅうばこのすみをようじでほじくる
soi mói, phàn nàn về những chuyện vặt vãnh
じんをはる
pitch camp
じそう
vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, thể
うじすじょう
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
同じよう おなじよう
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
うじうじ
do dự; phân vân; lưỡng lự; thiếu quyết tâm; thiếu tính quyết đoán; ấp úng
Đăng nhập để xem giải thích