はをそうじする(ようじで)
歯を掃除する(楊枝で)
☆ Cụm từ
Xỉa răng.

はをそうじする(ようじで) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はをそうじする(ようじで)
歯を掃除する(楊枝で) はをそうじする(ようじで)
xỉa răng.
pitch camp
身をよじる みをよじる
vặn người, xoay người
vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, thể
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
do dự; phân vân; lưỡng lự; thiếu quyết tâm; thiếu tính quyết đoán; ấp úng
sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, cảm giác tim chập chờn
重箱の隅をようじでほじくる じゅうばこのすみをようじでほじくる
soi mói, phàn nàn về những chuyện vặt vãnh