Các từ liên quan tới スケッチブック (漫画)
スケッチブック/紙 スケッチブック/かみ スケッチブック スケッチブック/かみ スケッチブック
sổ phác thảo (sketchbook)
漫画 まんが マンガ
hí họa
vở; tập vẽ phác hoạ.
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ