スケート場
スケートじょう
☆ Danh từ
Sân trượt băng

スケート場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スケート場
スケート スケート
môn trượt băng nghệ thuật.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
スケート靴 スケートぐつ スケートくつ
trượt băng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アイススケート アイス・スケート
thuật đi patanh trên băng
ローラースケート ローラー・スケート
bàn trượt; giày trượt.
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật