Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スケート靴 スケートぐつ スケートくつ
trượt băng
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
約束 やくそく
lời hứa
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói