Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェパード セパード
linh mục; mục sư.
ジャーマンシェパード ジャーマン・シェパード
German shepherd
ジャーマンシェパードドッグ ジャーマン・シェパード・ドッグ
German shepherd dog
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n