Các từ liên quan tới スズカ・ヴォイスFM
ヴォイス ヴォイス
tiếng nói; giọng nói; giọng hát
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
デスヴォイス デス・ヴォイス
tiếng gầm gừ chết chóc; tiếng gằn giọng
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
máy phát FM
ボイストレーナー ヴォイストレーナー ボイス・トレーナー ヴォイス・トレーナー
huấn luyện viên thanh nhạc