Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツイン ツイン
sinh đôi; cặp
スズキ
cá chếm
ツインテール ツインテイル ツイン・テール ツイン・テイル
pigtails
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
ツインカム ツイン・カム
Pittong đôi.2 pittong
ツインターボ ツイン・ターボ
twin-turbo
ツインベッド ツイン・ベッド
twin bed