スズキ目
スズキもく「MỤC」
Bộ cá vược
Bộ perciformes (bộ lớn nhất trong số các bộ của động vật có xương sống)
☆ Danh từ
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
スズキ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スズキ目
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
cá chếm
マス目 マス目
chỗ trống
スズキ類 スズキるい
cá pecca
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
スズキ純正 スズキじゅんせい
chính hãng suzuki
鱸 すずき スズキ
trầm biển; cái sào
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ