目の肥えた
目の肥えた
Am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ

目の肥えた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の肥えた
目の肥えた人 めのこえたひと
Người am hiểu, sành (ăn)
マス目 マス目
chỗ trống
目が肥える めがこえる
mắt tốt, mắt sành sỏi
肥えた こえた
bụ bẫm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
肥えた土 こえたつち こえたど
giàu (phì nhiêu) dễ bẩn
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
肥え溜 こえたまり
hầm chứa phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu