スタッフ募集
スタッフぼしゅう
☆ Danh từ
Sự tuyển nhân viên
スタッフ募集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタッフ募集
募集 ぼしゅう
sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ.
大募集 だいぼしゅう
tuyển dụng hàng loạt
募集中 ぼしゅうちゅう
đang tuyển
募集費 ぼしゅうひ
chi phí tuyển mộ, chi phí tuyển dụng
nhân viên.
入札募集 にゅうさつぼしゅう
gọi thầu.
募集する ぼしゅう
chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ.
縁故募集 えんこぼしゅう
tuyển dụng thân hữu, tuyển dụng kiểu "con ông cháu cha", chỉ tuyển dụng những người có mối quan hệ đặc biệt với người quản lý/nhân viên