募集
ぼしゅう「MỘ TẬP」
Phát hành chứng khoán ra công chúng
Sự chiêu tập
Chào bán cho công chúng
Sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ.

Từ trái nghĩa của 募集
Bảng chia động từ của 募集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 募集する/ぼしゅうする |
Quá khứ (た) | 募集した |
Phủ định (未然) | 募集しない |
Lịch sự (丁寧) | 募集します |
te (て) | 募集して |
Khả năng (可能) | 募集できる |
Thụ động (受身) | 募集される |
Sai khiến (使役) | 募集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 募集すられる |
Điều kiện (条件) | 募集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 募集しろ |
Ý chí (意向) | 募集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 募集するな |
募集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 募集
大募集 だいぼしゅう
tuyển dụng hàng loạt
募集中 ぼしゅうちゅう
đang tuyển
スタッフ募集 スタッフぼしゅう
sự tuyển nhân viên
募集費 ぼしゅうひ
chi phí tuyển mộ, chi phí tuyển dụng
入札募集 にゅうさつぼしゅう
gọi thầu.
募集する ぼしゅう
chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ.
縁故募集 えんこぼしゅう
tuyển dụng thân hữu, tuyển dụng kiểu "con ông cháu cha", chỉ tuyển dụng những người có mối quan hệ đặc biệt với người quản lý/nhân viên
募集人員 ぼしゅうじんいん
ghi số (của) những người sẽ được chấp nhận hoặc chấp nhận