Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スタティック-X
スタティック スタチック スタティック
tĩnh
スタティックRAM スタティックRAM
RAM tĩnh
スタティックNAT スタティックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
スタティックラム スタティック・ラム
RAM tĩnh
スタティックメモリ スタティック・メモリ
bộ lưu trữ tĩnh
スタティックRAM スタティックラム
RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
スタティックランダムアクセスメモリ スタティック・ランダム・アクセス・メモリ
RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
X軸 Xじく
trục x