Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
X軸
Xじく
trục x
X軸対称の Xじくたいしょーの
đối xứng với trục x
x軸 xじく
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
X線マスク Xせんマスク
mặt nạ tia x
ディープX線 ディープXせん
tia x sâu
「TRỤC」
Đăng nhập để xem giải thích